lan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lan.

Từ điển Anh Việt

  • lan

    mạng cục bộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lan

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    local area network

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lan

    Similar:

    local area network: a local computer network for communication between computers; especially a network connecting computers and word processors and other electronic office equipment to create a communication system between offices