lan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lan.
Từ điển Anh Việt
lan
mạng cục bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lan
* kỹ thuật
toán & tin:
local area network
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lan
Similar:
local area network: a local computer network for communication between computers; especially a network connecting computers and word processors and other electronic office equipment to create a communication system between offices
Từ liên quan
- lan
- land
- lane
- lank
- lanai
- lance
- laney
- lange
- lanky
- lansa
- lanate
- lancer
- lancet
- landau
- landed
- lander
- langur
- lanius
- lanner
- lansat
- lanseh
- lanset
- lanugo
- lancers
- lanchou
- lanchow
- land up
- landing
- landler
- landman
- laneway
- langley
- langsat
- langset
- langtry
- languet
- languid
- languor
- laniard
- laniary
- lanolin
- lanoxin
- lansing
- lantana
- lantern
- lanyard
- lanzhou
- lancelet
- lancelot
- land fin