lanugo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lanugo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lanugo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lanugo.

Từ điển Anh Việt

  • lanugo

    /lə'nju:gou/

    * danh từ

    (sinh vật học) lông tơ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lanugo

    * kỹ thuật

    lông tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lanugo

    the fine downy hair covering a human fetus; normally shed during the ninth month of gestation