laniard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laniard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laniard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laniard.

Từ điển Anh Việt

  • laniard

    /'lænjɑ:d/ (laniard) /'lænjɑ:d/

    * danh từ

    dây buộc (còi)

    (hàng hải) dây buộc thuyền

    dây giật (bắn đại bác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laniard

    Similar:

    lanyard: a cord with an attached hook that is used to fire certain types of cannon

    lanyard: a cord worn around the neck to hold a knife or whistle

    lanyard: (nautical) a line used for extending or fastening rigging on ships