lanai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lanai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lanai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lanai.

Từ điển Anh Việt

  • lanai

    * danh từ

    hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lanai

    * kinh tế

    phòng hàng hiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lanai

    an island of central Hawaii; a pineapple-growing area

    Synonyms: Lanai Island

    a veranda or roofed patio often furnished and used as a living room