lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lane.

Từ điển Anh Việt

  • lane

    /lein/

    * danh từ

    đường nhỏ, đường làng

    đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)

    khoảng giữa hàng người

    đường quy định cho tàu biển

    đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một

    it is a long lane that has no turning

    hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lane

    * kinh tế

    đường chạy số 1

    * kỹ thuật

    đường bay

    đường nhỏ

    đường phố

    lạch

    làn đường

    làn xe

    lối đi

    luồng lạch

    ngõ

    tuyến đường biển

    xây dựng:

    dải giao thông

    đường làng

    đường một chiều

    ngõ hẻm

    ô tô:

    đường hẹp

    tuyến xe

    giao thông & vận tải:

    lằn đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lane

    a narrow way or road

    a well-defined track or path; for e.g. swimmers or lines of traffic