lantern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lantern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lantern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lantern.

Từ điển Anh Việt

  • lantern

    /'læntən/

    * danh từ

    đèn lồng, đèn xách

    (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lantern

    * kỹ thuật

    cửa mái

    cửa trời

    đèn

    đèn chiếu

    đèn xách

    vòng bôi trơn

    cơ khí & công trình:

    lõi thao (đúc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lantern

    light in a transparent protective case