lantern pinion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lantern pinion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lantern pinion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lantern pinion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lantern pinion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bánh xe đẩy bấc đèn

    điện tử & viễn thông:

    đĩa nhông (của) đèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lantern pinion

    a small pinion having cylindrical bars instead of teeth, used chiefly in inexpensive clocks

    Synonyms: lantern wheel