lantern-jawed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lantern-jawed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lantern-jawed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lantern-jawed.

Từ điển Anh Việt

  • lantern-jawed

    * tính từ

    có cằm nhô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lantern-jawed

    having a protruding jaw giving the face a gaunt appearance