lanolin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lanolin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lanolin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lanolin.
Từ điển Anh Việt
lanolin
/'lænəli:n/
* danh từ
lanolin mỡ lông cừu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lanolin
a yellow viscous animal oil extracted from wool; a mixture of fatty acids and esters; used in some ointments and cosmetics
Synonyms: wool fat, wool grease
an emollient containing wool fat (a fatty substance obtained from the wool of sheep)