wool fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wool fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wool fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wool fat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wool fat

    Similar:

    lanolin: a yellow viscous animal oil extracted from wool; a mixture of fatty acids and esters; used in some ointments and cosmetics

    Synonyms: wool grease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).