wool fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wool fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wool fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wool fat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wool fat
Similar:
lanolin: a yellow viscous animal oil extracted from wool; a mixture of fatty acids and esters; used in some ointments and cosmetics
Synonyms: wool grease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wool
- woolf
- wooly
- woolen
- woolly
- woolens
- woollen
- woolley
- wool fat
- wool oil
- woollens
- woolsack
- woollcott
- woolworth
- wool grass
- woolgather
- woolsorter
- wool grease
- woolly bear
- woolly-bear
- wool stapler
- woolgatherer
- woolly aphid
- woolly daisy
- wooly-haired
- wooly-minded
- woolgathering
- woolly indris
- woolly monkey
- woolly-haired
- woolly-headed
- wool-gathering
- woolly adelgid
- woolly mammoth
- woolly mullein
- woolly thistle
- woolly-stemmed
- wooly lip fern
- woolly bear moth
- woolly manzanita
- woolly sunflower
- wooly blue curls
- woolly rhinoceros
- wool (yarn) grease
- woolly alder aphid
- woolly apple aphid
- woolly plant louse
- wool trade (the...)
- woolsorter's disease
- woolsorter's pneumonia