wool stapler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wool stapler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wool stapler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wool stapler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wool stapler
a dealer in wool
a person who sorts wool into different grades
Synonyms: woolsorter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wool
- woolf
- wooly
- woolen
- woolly
- woolens
- woollen
- woolley
- wool fat
- wool oil
- woollens
- woolsack
- woollcott
- woolworth
- wool grass
- woolgather
- woolsorter
- wool grease
- woolly bear
- woolly-bear
- wool stapler
- woolgatherer
- woolly aphid
- woolly daisy
- wooly-haired
- wooly-minded
- woolgathering
- woolly indris
- woolly monkey
- woolly-haired
- woolly-headed
- wool-gathering
- woolly adelgid
- woolly mammoth
- woolly mullein
- woolly thistle
- woolly-stemmed
- wooly lip fern
- woolly bear moth
- woolly manzanita
- woolly sunflower
- wooly blue curls
- woolly rhinoceros
- wool (yarn) grease
- woolly alder aphid
- woolly apple aphid
- woolly plant louse
- wool trade (the...)
- woolsorter's disease
- woolsorter's pneumonia