wool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wool.

Từ điển Anh Việt

  • wool

    /wul/

    * danh từ

    len; lông cừu, lông chiên

    ball of wool: cuộn len

    raw wool: len sống

    hàng len; đồ len

    the wool trade: nghề buôn bán len, mậu dịch len

    hàng giống len

    (thông tục) tóc dày và quăn

    to lose one's wool

    (thông tục) nổi giận

    much cry and little wool

    (xem) cry

    to pull the wool over a person's eye

    lừa ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wool

    a fabric made from the hair of sheep

    Synonyms: woolen, woollen

    fiber sheared from animals (such as sheep) and twisted into yarn for weaving

    outer coat of especially sheep and yaks

    Synonyms: fleece