wool grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wool grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wool grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wool grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wool grass
sedge of eastern North America having numerous clustered woolly spikelets
Synonyms: Scirpus cyperinus
Similar:
ravenna grass: grass often cultivated for its long white-ribbed leaves and large plumes resembling those of pampas grass
Synonyms: Erianthus ravennae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wool
- woolf
- wooly
- woolen
- woolly
- woolens
- woollen
- woolley
- wool fat
- wool oil
- woollens
- woolsack
- woollcott
- woolworth
- wool grass
- woolgather
- woolsorter
- wool grease
- woolly bear
- woolly-bear
- wool stapler
- woolgatherer
- woolly aphid
- woolly daisy
- wooly-haired
- wooly-minded
- woolgathering
- woolly indris
- woolly monkey
- woolly-haired
- woolly-headed
- wool-gathering
- woolly adelgid
- woolly mammoth
- woolly mullein
- woolly thistle
- woolly-stemmed
- wooly lip fern
- woolly bear moth
- woolly manzanita
- woolly sunflower
- wooly blue curls
- woolly rhinoceros
- wool (yarn) grease
- woolly alder aphid
- woolly apple aphid
- woolly plant louse
- wool trade (the...)
- woolsorter's disease
- woolsorter's pneumonia