la nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

la nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm la giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của la.

Từ điển Anh Việt

  • la

    /lɑ:/

    * danh từ

    nhạc La

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • la

    the syllable naming the sixth (submediant) note of a major or minor scale in solmization

    Synonyms: lah

    Similar:

    lanthanum: a white soft metallic element that tarnishes readily; occurs in rare earth minerals and is usually classified as a rare earth

    Synonyms: atomic number 57

    louisiana: a state in southern United States on the Gulf of Mexico; one of the Confederate states during the American Civil War

    Synonyms: Pelican State