lari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lari.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lari
the basic unit of money in Georgia
gulls; terns; jaegers; skimmers
Synonyms: suborder Lari
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).