lariat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lariat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lariat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lariat.

Từ điển Anh Việt

  • lariat

    /'læriət/

    * danh từ

    dây thừng (để cột ngựa vào cọc)

    dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)

    * ngoại động từ

    bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lariat

    Similar:

    lasso: a long noosed rope used to catch animals

    Synonyms: riata, reata