riata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riata

    Similar:

    lasso: a long noosed rope used to catch animals

    Synonyms: lariat, reata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).