lasso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lasso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lasso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lasso.
Từ điển Anh Việt
lasso
/'læsou/
* danh từ
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
* ngoại động từ
bắt bằng dây thòng lọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lasso
Belgian composer (1532-1594)
Synonyms: Orlando di Lasso, Roland de Lassus
a long noosed rope used to catch animals
Synonyms: lariat, riata, reata
catch with a lasso
rope cows
Synonyms: rope