larium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

larium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • larium

    Similar:

    mefloquine: an antimalarial drug (trade name Larium and Mephaquine) that is effective in cases that do not respond to chloroquine; said to produce harmful neuropsychiatric effects on some people

    Synonyms: mefloquine hydrochloride, Mephaquine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).