lar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lar.
Từ điển Anh Việt
lar
* danh từ; số nhiều lares
thần giữ nhà (của người La Mã cổ)
Từ liên quan
- lar
- lard
- lari
- lark
- larn
- larch
- lardy
- lares
- large
- largo
- larid
- larix
- larky
- larum
- larus
- larva
- larder
- lardon
- laredo
- larger
- lariat
- larium
- larrea
- larrup
- larvae
- larval
- larynx
- laramie
- larceny
- lardite
- lardner
- lardoon
- largely
- largess
- largest
- largish
- laridae
- larmier
- larnite
- larotid
- larboard
- larcener
- lard hog
- lard oil
- largesse
- larkspur
- larodopa
- larousse
- larrikin
- larvacea