larch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
larch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larch.
Từ điển Anh Việt
larch
/lɑ:tʃ/
* danh từ, (thực vật học)
cây thông rụng lá
gỗ thông rụng lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
larch
wood of a larch tree
any of numerous conifers of the genus Larix all having deciduous needlelike leaves
Synonyms: larch tree