larva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
larva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larva.
Từ điển Anh Việt
larva
/'lɑ:və/ (larvae) /'lɑ:vi:/
* danh từ
(động vật học) ấu trùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
larva
the immature free-living form of most invertebrates and amphibians and fish which at hatching from the egg is fundamentally unlike its parent and must metamorphose