larodopa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

larodopa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larodopa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larodopa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • larodopa

    Similar:

    l-dopa: the levorotatory form of dopa (trade names Bendopa and Brocadopa and Larodopa); as a drug it is used to treat Parkinson's disease

    Synonyms: levodopa, Bendopa, Brocadopa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).