larcener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
larcener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larcener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larcener.
Từ điển Anh Việt
larcener
/'lɑ:sinə/
* danh từ
kẻ ăn cắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
larcener
Similar:
larcenist: a person who commits larceny