larmier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

larmier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larmier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larmier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • larmier

    * kỹ thuật

    cái nhỏ giọt

    xây dựng:

    gờ giọt nước