largo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

largo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm largo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của largo.

Từ điển Anh Việt

  • largo

    /'lɑ:gou/

    * tính từ & phó từ

    (âm nhạc) cực chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • largo

    (music) a composition or passage that is to be performed in a slow and dignified manner

    very slow in tempo and broad in manner

    slowly and broadly