larceny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

larceny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm larceny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của larceny.

Từ điển Anh Việt

  • larceny

    /'lɑ:sni/

    * danh từ

    (pháp lý) sự ăn cắp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • larceny

    * kinh tế

    sự ăn cắp

    sự xâm chiếm tài sản phi pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • larceny

    the act of taking something from someone unlawfully

    the thieving is awful at Kennedy International

    Synonyms: theft, thievery, thieving, stealing