stealing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stealing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stealing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stealing.

Từ điển Anh Việt

  • stealing

    /'sti:liɳ/

    * danh từ

    sự căn cắp, sự ăn trộm

    ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stealing

    * kỹ thuật

    lấy trộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stealing

    Similar:

    larceny: the act of taking something from someone unlawfully

    the thieving is awful at Kennedy International

    Synonyms: theft, thievery, thieving

    stealth: avoiding detection by moving carefully

    steal: take without the owner's consent

    Someone stole my wallet on the train

    This author stole entire paragraphs from my dissertation

    steal: move stealthily

    The ship slipped away in the darkness

    Synonyms: slip

    steal: steal a base