thievery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thievery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thievery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thievery.

Từ điển Anh Việt

  • thievery

    /'θi:vəri/

    * danh từ

    sự ăn trộm, sự ăn cắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thievery

    Similar:

    larceny: the act of taking something from someone unlawfully

    the thieving is awful at Kennedy International

    Synonyms: theft, thieving, stealing