lares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lares.

Từ điển Anh Việt

  • lares

    /'leəri:z/

    * danh từ số nhiều

    ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)