lares and penates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lares and penates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lares and penates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lares and penates.
Từ điển Anh Việt
lares and penates
/'leəri:zəndpe'neiti:z/
* danh từ số nhiều
ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
của cải quý nhất trong nhà