lac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lac.
Từ điển Anh Việt
lac
/læk/
* danh từ
cánh kiến đỏ
sơn
* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/
(Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
* danh từ
sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lac
* kinh tế
cánh kiến đỏ
mười vạn
mười vạn (đồng rupi)
số tiền lớn
* kỹ thuật
lắc (sơn)
sơn
điện lạnh:
cánh kiến
hóa học & vật liệu:
nhựa cánh kiến đỏ (chưa pha chế)
nhựa sơn
xây dựng:
sơn cánh kiến
sơn đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lac
resinlike substance secreted by certain lac insects; used in e.g. varnishes and sealing wax
Từ liên quan
- lac
- lace
- lack
- lacy
- lacca
- laced
- lacer
- lacet
- laccol
- laches
- lacing
- lacker
- lackey
- lactic
- lacuna
- lac dye
- lac wax
- lace up
- lace-up
- lacebug
- lacepod
- lacerta
- lacking
- laconia
- laconic
- lacquer
- lacquey
- lactaid
- lactase
- lactate
- lacteal
- lactone
- lactose
- lactuca
- lacunae
- lacunal
- lacunar
- lace bug
- lacebark
- laceless
- lacelike
- lacerate
- lacertid
- lacewing
- lacewood
- laceword
- lacework
- lachaise
- lachesis
- lack bit