lactaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lactaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lactaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lactaid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lactaid

    Similar:

    lactase: any of a group of enzymes (trade name Lactaid) that hydrolyze lactose to glucose and galactose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).