lactase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lactase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lactase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lactase.

Từ điển Anh Việt

  • lactase

    /'læki/

    * danh từ

    (sinh vật học) lactaza

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lactase

    * kỹ thuật

    enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lactase

    any of a group of enzymes (trade name Lactaid) that hydrolyze lactose to glucose and galactose

    Synonyms: Lactaid