lac wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lac wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lac wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lac wax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lac wax
Similar:
shellac wax: a hard wax separated from shellac by its insolubility in alcohol
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lac
- lace
- lack
- lacy
- lacca
- laced
- lacer
- lacet
- laccol
- laches
- lacing
- lacker
- lackey
- lactic
- lacuna
- lac dye
- lac wax
- lace up
- lace-up
- lacebug
- lacepod
- lacerta
- lacking
- laconia
- laconic
- lacquer
- lacquey
- lactaid
- lactase
- lactate
- lacteal
- lactone
- lactose
- lactuca
- lacunae
- lacunal
- lacunar
- lace bug
- lacebark
- laceless
- lacelike
- lacerate
- lacertid
- lacewing
- lacewood
- laceword
- lacework
- lachaise
- lachesis
- lack bit