lacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacker.
Từ điển Anh Việt
lacker
/'lækə/ (lacker) /'lækə/
* danh từ
sơn
đồ gỗ sơn
lacquer painting
tranh sơn mài
pumice lacquer
sơn mài
* ngoại động từ
sơn, quét sơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lacker
* kỹ thuật
đánh vécni
sơn