lacteal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacteal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacteal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacteal.
Từ điển Anh Việt
lacteal
/'læktiəl/
* tính từ
(thuộc) sữa; như sữa
(giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lacteal
* kinh tế
như sữa
thuộc sữa
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dạng sữa
y học:
ống dẫn dưỡng chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lacteal
any of the lymphatic vessels that convey chyle from the small intestine to the thoracic duct
relating to or consisting of or producing or resembling milk
lacteal fluids
lacteal organs