lactose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lactose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lactose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lactose.

Từ điển Anh Việt

  • lactose

    /'læktous/

    * danh từ

    Lactoza, đường sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lactose

    * kinh tế

    đường sữa

    * kỹ thuật

    đường sữa

    lactoza

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lactose

    a sugar comprising one glucose molecule linked to a galactose molecule; occurs only in milk

    cow's milk contains about 4.7% lactose

    Synonyms: milk sugar