milk sugar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
milk sugar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk sugar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk sugar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
milk sugar
* kinh tế
đường sữa
lactoza
* kỹ thuật
y học:
đường sữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
milk sugar
Similar:
lactose: a sugar comprising one glucose molecule linked to a galactose molecule; occurs only in milk
cow's milk contains about 4.7% lactose
Từ liên quan
- milk
- milky
- milker
- milkcap
- milking
- milkman
- milksop
- milk bar
- milk can
- milk cow
- milk fat
- milk leg
- milk pox
- milk-bar
- milkless
- milklike
- milkmaid
- milkweed
- milkwort
- milk food
- milk pump
- milk roll
- milk shed
- milk skin
- milk spot
- milk whey
- milk-loaf
- milk-sick
- milk-walk
- milkiness
- milkround
- milkshake
- milkwagon
- milky ice
- milky way
- milk adder
- milk depot
- milk dough
- milk drink
- milk float
- milk glass
- milk house
- milk meter
- milk punch
- milk river
- milk serum
- milk shake
- milk sieve
- milk snake
- milk state