milk river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milk river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milk river

    Similar:

    milk: a river that rises in the Rockies in northwestern Montana and flows eastward to become a tributary of the Missouri River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).