milk meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milk meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milk meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milk meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milk meter

    * kinh tế

    dụng cụ đo sữa