milkround nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milkround nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milkround giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milkround.

Từ điển Anh Việt

  • milkround

    * danh từ

    lộ trình giao sữa của người đi giao sữa cho từng nhà