laches nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laches nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laches giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laches.
Từ điển Anh Việt
laches
/'lætʃiz/
* danh từ
(pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laches
* kinh tế
lơ là, xao nhãng, biếng trễ, trễ nải
sự bất sử quyền
sự lơ là
sự trễ nải
sự trùng trình
sự xao lãng