shellac wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shellac wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shellac wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shellac wax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shellac wax
a hard wax separated from shellac by its insolubility in alcohol
Synonyms: lac wax
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).