shellac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shellac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shellac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shellac.

Từ điển Anh Việt

  • shellac

    /ʃə'læk/

    * danh từ

    Senlăc

    * ngoại động từ

    quét senlăc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shellac

    lac purified by heating and filtering; usually in thin orange or yellow flakes but sometimes bleached white

    a thin varnish made by dissolving lac in ethanol; used to finish wood

    Synonyms: shellac varnish

    cover with shellac

    She wanted to shellac the desk to protect it from water spots

    Synonyms: shellack