shellack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shellack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shellack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shellack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shellack
Similar:
shellac: cover with shellac
She wanted to shellac the desk to protect it from water spots
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).