lactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lactic.

Từ điển Anh Việt

  • lactic

    /'læktik/

    * tính từ

    (hoá học) Lactic

    lactic acid: axit lactic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lactic

    * kinh tế

    lactic

    * kỹ thuật

    latic

    sữa

    xây dựng:

    nhũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lactic

    of or relating to or obtained from milk (especially sour milk or whey)

    lactic acid

    lactic fermentation