lactic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lactic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lactic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lactic acid.
Từ điển Anh Việt
lactic acid
axit lactic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lactic acid
* kinh tế
axit latic
* kỹ thuật
axit lactic
nhũ toan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lactic acid
a clear odorless hygroscopic syrupy carboxylic acid found in sour milk and in many fruits