laos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laos
a mountainous landlocked communist state in southeastern Asia; achieved independence from France in 1949
Synonyms: Lao People's Democratic Republic
Similar:
lao: a member of a Buddhist people inhabiting the area of the Mekong River in Laos and Thailand and speaking the Lao language; related to the Thais
Synonyms: Laotian
lao: the Tai language of a Buddhist people living in the area of the Mekong River in Thailand and Laos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).