laotian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laotian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laotian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laotian.
Từ điển Anh Việt
laotian
* danh từ
adj
xem lao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laotian
of or relating to Laos or its people
the Laotian Prime Minister
Laotian refugees
Similar:
lao: a member of a Buddhist people inhabiting the area of the Mekong River in Laos and Thailand and speaking the Lao language; related to the Thais